Sự toàn cầu hóa khiến việc sở hữu tài sản tại nhiều quốc gia trở nên phổ biến. Tuy nhiên, đối với người nước ngoài có tài sản tại Việt Nam hoặc người Việt có vợ/chồng là người nước ngoài, việc lập Di chúc đòi hỏi sự chuẩn bị pháp lý kép. Một Di chúc chỉ bằng tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác) sẽ gặp vô vàn khó khăn khi được công nhận và thực thi tại Việt Nam.
![]() |
| Ảnh: Pexels/Arturo Añez |
1. Yêu Cầu Bắt Buộc Về Ngôn Ngữ và Bản Dịch Công Chứng
Theo Luật Việt Nam, các văn bản có yếu tố nước ngoài phải được dịch thuật và công chứng.
Thực thi tại Việt Nam: Di chúc phải được lập hoặc dịch sang tiếng Việt, và bản dịch phải được công chứng hợp pháp. Các cơ quan Công chứng và Tòa án Việt Nam sẽ căn cứ vào bản tiếng Việt này.
Rủi ro: Nếu chỉ có bản gốc tiếng nước ngoài, việc dịch thuật không chính xác hoặc thiếu công chứng có thể khiến Di chúc bị bác bỏ.
2. Tuân Thủ Nghiêm Ngặt Hình Thức Luật Việt Nam
Bất động sản: Việc thừa kế bất động sản tại Việt Nam luôn phải tuân theo Pháp Luật Về Thừa kế Việt Nam (về người thừa kế, suất thừa kế bắt buộc, và hình thức Di chúc), không thể áp dụng luật nước ngoài.
Hình thức: Di chúc lập tại Việt Nam cần tuân thủ các quy tắc về chữ ký, người làm chứng, và thủ tục công chứng của Việt Nam.
3. Lập Di chúc Song Ngữ Là Giải Pháp Tối Ưu
Luật sư chuyên môn sẽ giúp bạn soạn thảo Di chúc bằng Song ngữ (Việt – Anh hoặc Việt – ngôn ngữ khác), đảm bảo:
Nội dung Di chúc phù hợp với cả hai hệ thống pháp luật (nơi có tài sản và nơi có người thừa kế).
Được công chứng song ngữ, có hiệu lực pháp lý cao nhất tại Việt Nam.
Để tránh rủi ro tài sản bị treo vô thời hạn vì xung đột pháp luật. Hãy lập kế hoạch thừa kế kỹ lưỡng.
👉 Tối ưu hóa kế hoạch thừa kế cho tài sản có yếu tố nước ngoài! Chúng tôi chuyên tư vấn và soạn thảo Di chúc Song ngữ chính xác, đảm bảo tài sản tại Việt Nam được chuyển giao suôn sẻ và hợp pháp cho người thừa kế ở nước ngoài. Đặt lịch tư vấn chuyên sâu ngay!

Nhận xét
Đăng nhận xét